Trang chủOPINL • NASDAQ
add
Office Properties Income 6 375 Senior Notes due 2050
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,99 $ - 11,12 $
Phạm vi một năm
9,62 $ - 14,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,59 Tr USD
Số lượng trung bình
29,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,62 Tr | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 77,59 Tr | -9,70% |
Thu nhập ròng | -58,41 Tr | -198,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,43 | -229,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -526,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,74 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | -8,19% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -7,89% |
Tổng nợ | 2,45 T | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,41 Tr | -198,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,06 Tr | -181,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,03 Tr | 129,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,91 Tr | -45,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | -86,37% |
Dòng tiền tự do | -12,11 Tr | -132,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web