Trang chủOPINL • NASDAQ
add
Office Properties Income 6 375 Senior Notes due 2050
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,38 $ - 7,69 $
Phạm vi một năm
7,29 $ - 14,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,70 Tr USD
Số lượng trung bình
31,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,24 Tr | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 79,53 Tr | -9,88% |
Thu nhập ròng | -148,68 Tr | -300,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,75 | -352,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,72 Tr | -14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,32 Tr | 2.021,95% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -4,20% |
Tổng nợ | 2,67 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,68 Tr | -300,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,72 Tr | -21,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,86 Tr | 310,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,31 Tr | 1.847,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,90 Tr | 1.949,90% |
Dòng tiền tự do | 126,13 Tr | 1.077,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web