Trang chủOPK • NASDAQ
add
OPKO Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,64 Tr | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 87,37 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 14,03 Tr | 121,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | 120,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 Tr | 78,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,58 Tr | 344,91% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 9,37% |
Tổng nợ | 834,76 Tr | 34,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,03 Tr | 121,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,41 Tr | -15,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,99 Tr | 8.279,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,47 Tr | -978,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,55 Tr | 159,78% |
Dòng tiền tự do | -33,16 Tr | -142,82% |
Giới thiệu
OPKO Health, Inc. is a medical test and medication company focused on diagnostics and pharmaceuticals. The company is a publicly traded company on NASDAQ and TASE under the symbol "OPK". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.997