Trang chủOPL • WSE
add
Orange Polska
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,48 zł - 9,68 zł
Phạm vi một năm
7,04 zł - 9,72 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T PLN
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 592,00 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,00 Tr | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 Tr | -37,33% |
Tổng tài sản | 26,49 T | -0,26% |
Tổng nợ | 12,71 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 729,00 Tr | 3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,00 Tr | -88,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,00 Tr | 183,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | -164,86% |
Dòng tiền tự do | -602,75 Tr | -4,44% |
Giới thiệu
Orange Polska SA is a Polish telecommunications provider established in December 1991. It is a public company traded on the Warsaw Stock Exchange, with a controlling stake owned by Orange S.A., the latter controlling over 50% of this stake by 2002. It operates the following services: PSTN, ISDN, GSM 900/1800 network, ADSL, IDSL, FTTH fibre Internet, Frame Relay, ATM and Inmarsat. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 1991
Trang web
Nhân viên
8.550