Trang chủOPL • WSE
add
Orange Polska
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,37 zł - 8,47 zł
Phạm vi một năm
7,33 zł - 9,02 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T PLN
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 576,00 Tr | -12,59% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,00 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,00 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 26,55 T | 1,58% |
Tổng nợ | 13,32 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 914,00 Tr | -14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,00 Tr | -11,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,00 Tr | -288,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 Tr | -119,82% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 33,51% |
Giới thiệu
Orange Polska is a Polish telecommunications provider established in December 1991. It is a public company traded on the Warsaw Stock Exchange, with a controlling stake owned by Orange S.A., the latter controlling over 50% of this stake by 2002. It operates the following services: PSTN, ISDN, GSM 900/1800 network, ADSL, IDSL, FTTH fibre Internet, Frame Relay, ATM and Inmarsat. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
9.155