Trang chủOPM • WSE
add
OPTeam SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 zł
Phạm vi một năm
3,39 zł - 6,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,63 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,01 Tr | -26,70% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | 22,66% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -1.005,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,79 | -1.337,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | -471,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | -47,01% |
Tổng tài sản | 53,26 Tr | -23,69% |
Tổng nợ | 19,74 Tr | -25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -1.005,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -117,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,66 Tr | 135,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,26 N | 58,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | 166,05% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | -170,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
183