Trang chủOPMS • IDX
add
Optima Prima Metal Sinergi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
84,00 T IDR
Số lượng trung bình
21,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 T | 7.808,72% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 83,56% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -72,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,17 | 97,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | -20,04% |
Tổng tài sản | 85,71 T | -6,66% |
Tổng nợ | 755,78 Tr | -60,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -72,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | 11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,71 T | 600,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,29 Tr | -106,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | 183,32% |
Dòng tiền tự do | -965,47 Tr | -190,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10