Trang chủOPMS • IDX
add
Optima Prima Metal Sinergi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,98 T IDR
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | 9.228,03% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 15,00% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | -98,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,11 | 97,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | -93,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | -17,25% |
Tổng tài sản | 83,10 T | -7,52% |
Tổng nợ | 710,84 Tr | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | -98,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 T | 62,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,95 Tr | -104,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 T | 25,27% |
Dòng tiền tự do | -2,63 T | 65,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4