Trang chủOPOF • NASDAQ
add
Old Point Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 $
Mức chênh lệch một ngày
38,61 $ - 39,46 $
Phạm vi một năm
13,49 $ - 39,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,20 Tr USD
Số lượng trung bình
29,59 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,41 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 94,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,69 | 76,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,65 Tr | 72,60% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,29% |
Tổng nợ | 1,34 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 94,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | 11,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 Tr | -371,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,37 Tr | -286,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,81 Tr | -3.023,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260