Trang chủOPPSTAR • KLSE
add
Oppstar Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 1,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
317,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | -47,88% |
Chi phí hoạt động | -1,39 Tr | -222,73% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -561,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,43 | -985,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,73 N | -124,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,37 Tr | -11,84% |
Tổng tài sản | 140,45 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -42,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -561,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 Tr | -212,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,41 N | 96,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | -21,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -13,91% |
Dòng tiền tự do | 3,41 Tr | -34,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
305