Trang chủOPPSTAR • KLSE
add
Oppstar Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 1,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
262,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | -47,87% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 199,23% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -561,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,42 | -985,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,42 Tr | -295,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,74 Tr | -12,35% |
Tổng tài sản | 140,41 Tr | -10,40% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | -43,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -561,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 Tr | -212,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | 95,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,00 N | -115,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -105,18% |
Dòng tiền tự do | -773,25 N | -115,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
299