Trang chủOPRT • NASDAQ
add
Oportun Financial Corp
5,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,13 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,96 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,37 Tr USD
Số lượng trung bình
449,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,25 Tr | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 161,13 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 120,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 124,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 190,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -123,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,74 Tr | -26,62% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -5,42% |
Tổng nợ | 2,87 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 120,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,44 Tr | -13,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,43 Tr | 41,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,93 Tr | -1.464,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,91 Tr | -318,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.371