Trang chủOPRT • NASDAQ
add
Oportun Financial Corp
3,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)-0,090
3,86 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,37 Tr USD
Số lượng trung bình
150,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,20 Tr | -12,23% |
Chi phí hoạt động | 174,34 Tr | -12,62% |
Thu nhập ròng | -29,96 Tr | -41,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,43 | -61,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 104,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,57 Tr | -13,64% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -5,21% |
Tổng nợ | 2,92 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,96 Tr | -41,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,47 Tr | 1,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,28 Tr | -29,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 74,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 Tr | -201,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.556