Trang chủOPRT • NASDAQ
add
Oportun Financial Corp
7,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,36 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,89 Tr USD
Số lượng trung bình
368,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,50 Tr | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 166,06 Tr | -9,71% |
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 136,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 140,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 344,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,74 Tr | 16,39% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -1,56% |
Tổng nợ | 2,86 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 136,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,98 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,52 Tr | -252,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,11 Tr | 77,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,35 Tr | 272,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.515