Trang chủOPRT • NASDAQ
add
Oportun Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,81 Tr USD
Số lượng trung bình
117,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,15 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 182,48 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -31,02 Tr | -108,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,82 | -138,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,30 Tr | 2,75% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -6,38% |
Tổng nợ | 2,90 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,02 Tr | -108,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,73 Tr | 5,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,44 Tr | 1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | 88,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,08 Tr | 9.581,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.488