Trang chủOPRX • NASDAQ
add
OPTIMIZERx Corp
5,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,71 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:00:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 5,86 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 16,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,18 Tr USD
Số lượng trung bình
243,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,31 Tr | 30,48% |
Chi phí hoạt động | 14,52 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -218,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,82 | -144,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,00 N | 95,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 Tr | -74,62% |
Tổng tài sản | 165,20 Tr | 33,30% |
Tổng nợ | 50,73 Tr | 548,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -218,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 21,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | 90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,00 N | -52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 906,03% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | 81,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136