Trang chủOPT • ASX
add
Opthea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,81 N | -68,32% |
Chi phí hoạt động | 49,16 Tr | 37,53% |
Thu nhập ròng | -62,03 Tr | -89,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,06 N | -498,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,05 Tr | -37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,47 Tr | 93,38% |
Tổng tài sản | 188,79 Tr | 91,39% |
Tổng nợ | 264,60 Tr | 153,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -75,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,03 Tr | -89,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,83 Tr | -78,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 N | -95,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,67 Tr | 116.889,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | 129,29% |
Dòng tiền tự do | -35,12 Tr | -47,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
33