Trang chủOPT • ASX
add
Opthea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,75 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,50 N | -26,24% |
Chi phí hoạt động | 42,63 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | -65,96 Tr | -29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,53 N | -75,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,55 Tr | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,92 Tr | -16,01% |
Tổng tài sản | 145,77 Tr | -12,45% |
Tổng nợ | 314,48 Tr | 47,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -168,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -196,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,96 Tr | -29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,68 Tr | 4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 69,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,19 Tr | 297,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,94 Tr | 267,38% |
Dòng tiền tự do | -33,53 Tr | -2,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
33