Trang chủOPT • TSE
add
Optiva
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 9,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | -7,62% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,06 | -17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -47,98% |
Tổng tài sản | 70,14 Tr | -16,81% |
Tổng nợ | 126,88 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -144,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | -67,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -63,15% |
Dòng tiền tự do | 85,62 N | -95,77% |
Giới thiệu
Optiva Inc. is a Canadian telecommunications company that provides business support systems through cloud computing. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
413