Trang chủOPT • TSE
add
Optiva
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 9,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | 56,82% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -332,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,16 | -321,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -232,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | 34,10% |
Tổng tài sản | 77,07 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 127,75 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -332,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 Tr | 589,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,00 N | -148,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 Tr | 789,17% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | 2.536,25% |
Giới thiệu
Optiva Inc. is a Canadian telecommunications company that provides business support systems through cloud computing. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
418