Trang chủOPTER • STO
add
Opter AB
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
125,50 kr - 127,50 kr
Phạm vi một năm
69,50 kr - 129,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
762,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
42,95
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,39 Tr | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 30,66% |
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | 3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,61 Tr | 15,81% |
Tổng tài sản | 42,10 Tr | 15,39% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 47,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,08 Tr | -18,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 Tr | -22,59% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | -28,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
49