Trang chủOPTER • STO
add
Opter AB
Giá đóng cửa hôm trước
108,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
101,50 kr - 107,50 kr
Phạm vi một năm
85,00 kr - 131,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
624,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
35,78
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,37 Tr | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 51,55% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | -17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 Tr | 7,69% |
Tổng tài sản | 45,22 Tr | 11,90% |
Tổng nợ | 12,94 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -43,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | -41,99% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | -52,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
49