Trang chủOPTHF • OTCMKTS
add
Optimi Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,03 N | 185,15% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -27,65% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 N | 62,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -778,58 N | 39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,84 N | -58,21% |
Tổng tài sản | 15,06 Tr | -1,48% |
Tổng nợ | 4,40 Tr | 279,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -0,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,36 N | 91,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 10.015,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,07 N | 98,14% |
Dòng tiền tự do | -90,52 N | 84,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9