Trang chủOPTHF • OTCMKTS
add
Optimi Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,70 N | 121,46% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -541,03 | 54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -902,99 N | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,50 N | -83,27% |
Tổng tài sản | 14,00 Tr | -10,60% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | 50,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,99 N | 83,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,67 N | -38,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,50 N | -68,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,16 N | 97,52% |
Dòng tiền tự do | 137,36 N | 109,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9