Trang chủOPTI • CNSX
add
Optimi Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,86 N | 190,38% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 N | 55,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,66 N | -92,29% |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | -11,77% |
Tổng nợ | 4,98 Tr | 51,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,64 N | 28,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,96 N | 72,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,43 N | -68,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,18 N | -118,79% |
Dòng tiền tự do | -33,20 N | 96,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9