Trang chủOPTI • LON
add
OptiBiotix Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,50 GBX - 13,50 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 35,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
385,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,00 N | -21,37% |
Chi phí hoạt động | 588,50 N | 28,21% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -51,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -92,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,00 N | -43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 41,43% |
Tổng tài sản | 8,03 Tr | -19,06% |
Tổng nợ | 665,00 N | -22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -51,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,50 N | -27,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,50 N | -79,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,00 N | 494,97% |
Dòng tiền tự do | -280,12 N | -40,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10