Trang chủOPTIEMUS • NSE
add
Optiemus Infracom
Giá đóng cửa hôm trước
632,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
613,85 ₹ - 636,90 ₹
Phạm vi một năm
318,00 ₹ - 873,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,17 T INR
Số lượng trung bình
760,06 N
Tỷ số P/E
84,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 426,77 Tr | -40,97% |
Thu nhập ròng | 224,58 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 2,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,04 Tr | -17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 395,54% |
Tổng tài sản | 15,51 T | 15,05% |
Tổng nợ | 8,57 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,58 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
65