Trang chủOPTIEMUS • NSE
add
Optiemus Infracom
Giá đóng cửa hôm trước
709,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
638,65 ₹ - 715,00 ₹
Phạm vi một năm
215,80 ₹ - 873,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,12 T INR
Số lượng trung bình
527,04 N
Tỷ số P/E
91,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
0,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 74,96% |
Chi phí hoạt động | 287,74 Tr | 24,37% |
Thu nhập ròng | 121,37 Tr | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,26 Tr | 52,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,53 Tr | 66,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,37 Tr | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
65