Trang chủOPTOMED • HEL
add
Optomed Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 €
Mức chênh lệch một ngày
4,17 € - 4,43 €
Phạm vi một năm
2,92 € - 7,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
67,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | -26,29% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -10,35% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -259,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,72 | -387,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -922,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -814,00 N | -1.595,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | 14,62% |
Tổng tài sản | 32,27 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 7,57 Tr | -22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -259,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -286,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,00 N | 33,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,00 N | -81,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -129,50% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -989,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
113