Trang chủOPTOMED • HEL
add
Optomed Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 €
Mức chênh lệch một ngày
3,79 € - 3,87 €
Phạm vi một năm
3,10 € - 7,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
74,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 Tr | 37,75% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | -990,00 N | 35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,38 | 53,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 57,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,00 N | 15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 Tr | 47,05% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | 9,29% |
Tổng nợ | 8,14 Tr | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,00 N | 35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,00 N | 182,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,00 N | -8,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,00 N | 84,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,00 N | 79,73% |
Dòng tiền tự do | 406,12 N | 166,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
115