Trang chủOPVS • OTCMKTS
add
Nanoflex Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,03 N USD
Số lượng trung bình
14,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,28 N | -67,61% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -13,15% |
Thu nhập ròng | -13,52 Tr | 23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 N | -137,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | 14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,55 N | 743,55% |
Tổng tài sản | 667,35 N | 29,01% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | 14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -376,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,52 Tr | 23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -16,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,01 N | 53,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 18,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,34 N | 690,85% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 366,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8