Trang chủOPW • CVE
add
Opawica Explorations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 668,82 N | 541,86% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -1.102,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,29 N | -464,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 190,02% |
Tổng tài sản | 5,23 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 838,81 N | -26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -1.102,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -818,25 N | -719,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,57 N | -19,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,16 N | 405,47% |
Dòng tiền tự do | -611,07 N | -504,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2