Trang chủOPWEF • OTCMKTS
add
Opawica Explorations Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
183,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,20 N | -68,97% |
Thu nhập ròng | -3,20 N | 99,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,38 N | 69,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,94 N | 121,65% |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | -14,79% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 72,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 N | 99,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,57 N | 133,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,64 N | -19,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,71 N | -63,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,64 N | 672,89% |
Dòng tiền tự do | 136,53 N | 122,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2