Trang chủOPXS • NASDAQ
add
Optex Systems Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 $
Mức chênh lệch một ngày
8,85 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
4,09 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,65 Tr USD
Số lượng trung bình
29,95 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,06 Tr | 26,32% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 31,88% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 118,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | 73,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 108,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,00 N | 54,78% |
Tổng tài sản | 24,86 Tr | 18,59% |
Tổng nợ | 7,13 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 118,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,00 N | 114,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,00 N | -37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,00 N | 110,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,00 N | 145,58% |
Dòng tiền tự do | -553,25 N | 30,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122