Trang chủOR • BKK
add
PTT Oil and Retail Business PCL
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ฿ - 13,30 ฿
Phạm vi một năm
10,10 ฿ - 18,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
157,20 T THB
Số lượng trung bình
25,01 Tr
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,90 T | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 6,75 T | -15,78% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | 1.454,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 1.510,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 2.400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 263,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,35 T | -9,02% |
Tổng tài sản | 207,49 T | -5,79% |
Tổng nợ | 98,53 T | -11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | 1.454,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,20 T | 22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,55 Tr | 94,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -232,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,82 T | 61,24% |
Dòng tiền tự do | 12,32 T | 35,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.938