Trang chủOR • NYSE
add
OR Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,72 $
Mức chênh lệch một ngày
24,79 $ - 25,21 $
Phạm vi một năm
15,40 $ - 27,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CAD
Số lượng trung bình
897,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,92 Tr | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 14,78 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 25,64 Tr | 129,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,69 | 88,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 37,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,55 Tr | 21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,07 Tr | 6,88% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -3,89% |
Tổng nợ | 174,84 Tr | -15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,64 Tr | 129,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,08 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,67 Tr | -624,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,45 Tr | 34,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | 341,56% |
Dòng tiền tự do | 26,88 Tr | 2,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
25