Trang chủORA • ASX
add
Orora Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T AUD
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
2,37
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,15 Tr | 64,74% |
Chi phí hoạt động | 74,90 Tr | 407,80% |
Thu nhập ròng | 453,80 Tr | 1.230,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,26 | 707,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,85 Tr | -25,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,30 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -18,31% |
Tổng nợ | 1,66 T | -54,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,80 Tr | 1.230,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,50 Tr | -41,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 807,00 Tr | 172,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,55 Tr | -179,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,70 Tr | -109,14% |
Dòng tiền tự do | -47,05 Tr | -929,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.533