Trang chủORAD • TLV
add
Orad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
99,60 ILA - 99,60 ILA
Phạm vi một năm
51,00 ILA - 99,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
92,93 Tr ILS
Số lượng trung bình
111,62 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,13 Tr | 32,22% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 138,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 80,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | 56,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 21,34% |
Tổng tài sản | 143,44 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 93,32 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 138,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | -62,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 644,00 N | 4.393,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 82,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 158,04% |
Dòng tiền tự do | -19,24 Tr | -138,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
243