Trang chủORAD • TLV
add
Orad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
66,70 ILA - 71,60 ILA
Phạm vi một năm
47,80 ILA - 78,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
62,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
105,16 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,70 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -43,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | -18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | -52,15% |
Tổng tài sản | 137,19 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 90,58 Tr | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | -9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 N | 61,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 Tr | 38,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,00 N | 101,89% |
Dòng tiền tự do | 3,23 Tr | 6,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
230