Trang chủORAP • EPA
add
Orapi SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 €
Mức chênh lệch một ngày
6,46 € - 6,48 €
Phạm vi một năm
5,56 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,57 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 28,41 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -135,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | -141,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | 18,77% |
Tổng tài sản | 179,26 Tr | -8,15% |
Tổng nợ | 150,37 Tr | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -135,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,50 N | -73,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 22,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,50 N | 95,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,00 N | -236,31% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 18,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
916