Trang chủORBI • TLV
add
Orbit Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.472,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ILA - 3.590,00 ILA
Phạm vi một năm
2.067,00 ILA - 3.641,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
892,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
48,19 N
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,19 Tr | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 18,43% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,82 | 23,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | 12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,18 Tr | -11,90% |
Tổng tài sản | 119,33 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 40,51 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 Tr | 195,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,99 Tr | -163,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | -3.682,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,97 Tr | -739,03% |
Dòng tiền tự do | 5,93 Tr | 488,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
213