Trang chủORBI • TLV
add
Orbit Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.698,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.699,00 ILA - 2.934,00 ILA
Phạm vi một năm
1.909,00 ILA - 2.948,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
684,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
34,25 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,28 Tr | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,96 | -16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 Tr | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,90 Tr | 8,81% |
Tổng tài sản | 124,88 Tr | 9,35% |
Tổng nợ | 36,00 Tr | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,00 N | -99,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,29 Tr | 396,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,00 N | 3,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,96 Tr | 724,21% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | -179,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
210