Trang chủORBN • OTCMKTS
add
Oregon Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 23,80 $
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 873,00 N | 59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 48,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,54 Tr | 75,61% |
Tổng tài sản | 469,95 Tr | 18,85% |
Tổng nợ | 396,53 Tr | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,00 N | 59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web