Trang chủORBT • OTCMKTS
add
Orbit International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 Tr USD
Số lượng trung bình
549,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | -252,00 N | 25,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | 38,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,50 N | 252,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 217,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 7,11% |
Tổng tài sản | 24,80 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,00 N | 25,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
122