Trang chủORBTEXP • NSE
add
Orbit Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,75 ₹ - 177,28 ₹
Phạm vi một năm
135,60 ₹ - 209,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T INR
Số lượng trung bình
62,62 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,74 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 252,37 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | 159,97 Tr | 55,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,59 | 36,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,26 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,85 Tr | -19,26% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 2,56% |
Tổng nợ | 633,73 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,97 Tr | 55,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
428