Trang chủORCA • LON
add
Orcadian Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,50 GBX - 7,50 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 26,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 216,87 N | -4,71% |
Thu nhập ròng | -244,06 N | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,93 N | 42,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,93 N | -67,65% |
Tổng tài sản | 5,22 Tr | 28,71% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | 73,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,06 N | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,77 N | 75,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,12 N | 45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,50 N | -63,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,39 N | 20,05% |
Dòng tiền tự do | -183,48 N | 50,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5