Trang chủORCA • LON
add
Orcadian Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,22 GBX - 12,00 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 14,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,18 N | -11,39% |
Thu nhập ròng | -224,51 N | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,28 N | -22,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,46 N | -14,36% |
Tổng tài sản | 4,61 Tr | -11,70% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,51 N | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,42 N | -12,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,83 N | 72,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 N | -83,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,26 N | -314,78% |
Dòng tiền tự do | -159,48 N | 13,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4