Trang chủORCP • LON
add
Oracle Power PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,015 GBX - 0,016 GBX
Phạm vi một năm
0,012 GBX - 0,075 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,71 N | 98,99% |
Thu nhập ròng | -223,47 N | -153,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,71 N | -99,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,20 N | 204,23% |
Tổng tài sản | 6,98 Tr | 7,99% |
Tổng nợ | 192,19 N | 31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,47 N | -153,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,92 N | 6,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,46 N | -192,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,79 N | 109,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,43 N | 173,61% |
Dòng tiền tự do | -289,05 N | -186,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4