Trang chủORCP • LON
add
Oracle Power PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,030 GBX - 0,044 GBX
Phạm vi một năm
0,012 GBX - 0,044 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
43,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,35 N | -55,13% |
Thu nhập ròng | -132,47 N | 56,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,32 N | 55,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,46 N | 61,64% |
Tổng tài sản | 6,80 Tr | 7,16% |
Tổng nợ | 149,23 N | -34,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,47 N | 56,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,39 N | 33,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,27 N | 235,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,50 N | -64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,41 N | 84,51% |
Dòng tiền tự do | -109,43 N | 48,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4