Trang chủORD • ASX
add
Ordell Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
128,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 767,46 N | 4.026,56% |
Thu nhập ròng | -765,32 N | -4.015,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,38 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,29 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | — |
Tổng nợ | 354,34 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,32 N | -4.015,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,34 N | -3.640,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 10.323,07% |
Dòng tiền tự do | -475,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web