Trang chủORE • TSE
add
Orezone Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
152,97 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,65 Tr | 23,03% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -4,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 101,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,54 Tr | 40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,23 Tr | 136,35% |
Tổng tài sản | 415,61 Tr | 38,69% |
Tổng nợ | 187,02 Tr | 17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -4,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,09 Tr | 130,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,10 Tr | 8.990,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,45 Tr | 1.306,05% |
Dòng tiền tự do | 25,05 Tr | 699,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
788