Trang chủORFDF • OTCMKTS
add
Orecap Invest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,97 N | 167,85% |
Thu nhập ròng | 156,43 N | -90,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -652,27 N | -169,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,29 Tr | 163,99% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | 106,26% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | 315,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,43 N | -90,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,10 N | -550,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | 96,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,10 N | 50,35% |
Dòng tiền tự do | -254,43 N | -852,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web