Trang chủORFDF • OTCMKTS
add
Orecap Invest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,31 N | -31,27% |
Thu nhập ròng | -676,65 N | -109,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,00 N | 31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -15,60% |
Tổng tài sản | 16,11 Tr | -17,44% |
Tổng nợ | 766,63 N | -78,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,65 N | -109,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,46 N | 72,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 525,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,55 N | -102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,74 N | -45,93% |
Dòng tiền tự do | -13,33 N | -162,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web