Trang chủORGE • IST
add
Orge Enerji Elektrik Taahhut AS
Giá đóng cửa hôm trước
88,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
87,30 ₺ - 90,25 ₺
Phạm vi một năm
60,80 ₺ - 110,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T TRY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,83 Tr | 21,33% |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | 113,11% |
Thu nhập ròng | 86,44 Tr | -20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -34,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,42 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,99 Tr | -41,49% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 74,97% |
Tổng nợ | 1,56 T | 70,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,44 Tr | -20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | -119,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -215,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 110,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,42 Tr | -350,46% |
Dòng tiền tự do | -151,29 Tr | -152,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
379