Trang chủORGE • IST
add
Orge Enerji Elektrik Taahhut AS
Giá đóng cửa hôm trước
81,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,70 ₺ - 83,90 ₺
Phạm vi một năm
50,40 ₺ - 89,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T TRY
Số lượng trung bình
857,07 N
Tỷ số P/E
37,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,96 Tr | 61,25% |
Chi phí hoạt động | 31,91 Tr | 57,61% |
Thu nhập ròng | 206,88 Tr | 68,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | 4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,81 Tr | 88,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,56 Tr | 143,91% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 89,70% |
Tổng nợ | 1,25 T | 60,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,88 Tr | 68,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,16 Tr | 1.819,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,39 N | 83,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,37 Tr | -368,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,37 Tr | -16,50% |
Dòng tiền tự do | -31,17 Tr | 60,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
356