Trang chủORGN • CNSX
add
Origen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -86,01 N | -172,84% |
Thu nhập ròng | 20,02 N | 127,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,45 N | 710,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,55 N | 309,64% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | -37,42% |
Tổng nợ | 675,02 N | 112,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,02 N | 127,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,27 N | 74,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,78 N | 351,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,92 N | 174,46% |
Dòng tiền tự do | -224,34 N | -187,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web