Trang chủORGNW • NASDAQ
add
Origin Mat
0,12 $
Trước giờ mở cửa:(15,82%)-0,019
0,10 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 04:05:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,90 Tr USD
Số lượng trung bình
39,94 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 Tr | 14,87% |
Chi phí hoạt động | 17,30 Tr | 33,60% |
Thu nhập ròng | -36,76 Tr | -218,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -448,22 | -203,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -188,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,39 Tr | -40,17% |
Tổng tài sản | 399,56 Tr | -15,18% |
Tổng nợ | 40,70 Tr | -13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,76 Tr | -218,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,43 Tr | -24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,25 Tr | 50,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -3.718,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 712,00 N | 665,59% |
Dòng tiền tự do | -8,36 Tr | 59,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162