Trang chủORGO • NASDAQ
add
Organogenesis Holdings Inc
4,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,56 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,66 Tr | 27,10% |
Chi phí hoạt động | 85,39 Tr | 19,87% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 1.450,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 1.163,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 353,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | 201,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,88 Tr | 29,77% |
Tổng tài sản | 497,89 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 112,57 Tr | -37,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 1.450,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | 3,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -1,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,65 Tr | 1.993,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,22 Tr | 647,78% |
Dòng tiền tự do | 14,05 Tr | 51,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
525