Trang chủORIC • NASDAQ
add
ORIC Pharmaceuticals Inc
5,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,10 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,53 Tr USD
Số lượng trung bình
836,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,57 Tr | 25,91% |
Thu nhập ròng | -36,31 Tr | -28,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -4,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,27 Tr | -25,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,96 Tr | 22,95% |
Tổng tài sản | 274,14 Tr | 8,78% |
Tổng nợ | 31,02 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,31 Tr | -28,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,05 Tr | -15,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,66 Tr | 103,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,00 N | 26,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,18 Tr | 631,74% |
Dòng tiền tự do | -15,14 Tr | -12,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115