Trang chủORICONENT • NSE
add
Oricon Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ₹ - 40,50 ₹
Phạm vi một năm
26,67 ₹ - 46,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T INR
Số lượng trung bình
436,59 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,69 Tr | -56,03% |
Chi phí hoạt động | 109,15 Tr | -61,98% |
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | 202,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 591,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,12 Tr | -1.018,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 118,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | 202,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
515