Trang chủORIENTALTL • NSE
add
Oriental Trimex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ₹ - 11,09 ₹
Phạm vi một năm
6,02 ₹ - 16,91 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
801,23 Tr INR
Số lượng trung bình
677,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 Tr | 789,60% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | 280,09% |
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | 462,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 227,26 | 140,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,90 Tr | -83,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 253,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | 462,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16