Trang chủORIENTCEM • NSE
add
Orient Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
336,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
335,10 ₹ - 344,80 ₹
Phạm vi một năm
182,00 ₹ - 379,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,25 T INR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
45,88
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -24,50% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -11,80% |
Thu nhập ròng | 23,25 Tr | -90,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -87,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -90,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,41 Tr | -49,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,68 Tr | -43,87% |
Tổng tài sản | 27,70 T | -1,06% |
Tổng nợ | 10,18 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,25 Tr | -90,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.275