Trang chủORIENTCEM • NSE
add
Orient Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
350,20 ₹ - 353,75 ₹
Phạm vi một năm
182,00 ₹ - 379,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,33 T INR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
79,11
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,25 T | -7,08% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 19,42% |
Thu nhập ròng | 420,70 Tr | -38,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,20 Tr | 1,94% |
Tổng tài sản | 28,03 T | -1,85% |
Tổng nợ | 9,95 T | -10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,70 Tr | -38,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.275