Trang chủORIENTHOT • NSE
add
Oriental Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
186,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
182,10 ₹ - 188,00 ₹
Phạm vi một năm
99,00 ₹ - 192,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,34 T INR
Số lượng trung bình
321,17 N
Tỷ số P/E
77,84
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 520,70 Tr | 14,59% |
Thu nhập ròng | 57,10 Tr | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 17,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,85 Tr | 11,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,10 Tr | -60,71% |
Tổng tài sản | 9,57 T | 15,80% |
Tổng nợ | 3,14 T | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,10 Tr | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
604