Trang chủORIENTHOT • NSE
add
Oriental Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,00 ₹ - 139,22 ₹
Phạm vi một năm
126,01 ₹ - 202,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,61 T INR
Số lượng trung bình
405,04 N
Tỷ số P/E
52,33
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 30,19% |
Chi phí hoạt động | 527,70 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | 66,30 Tr | 591,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 476,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,16 Tr | 122,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,90 Tr | -73,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,30 Tr | 591,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
617