Trang chủORIENTLTD • NSE
add
Orient Press Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,20 ₹ - 111,45 ₹
Phạm vi một năm
70,05 ₹ - 132,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T INR
Số lượng trung bình
50,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,50 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 102,01 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 Tr | 47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,37 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -5,86% |
Tổng nợ | 999,92 Tr | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
137