Trang chủORIENTLTD • NSE
add
Orient Press Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,01 ₹ - 83,36 ₹
Phạm vi một năm
75,01 ₹ - 163,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
818,67 Tr INR
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,99 Tr | -21,36% |
Chi phí hoạt động | 99,49 Tr | -14,61% |
Thu nhập ròng | -7,55 Tr | -34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -71,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,51 Tr | -13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,37 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,55 Tr | -34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
137