Trang chủORIN • TLV
add
Orian SH M Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.144,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ILA - 2.142,00 ILA
Phạm vi một năm
1.315,00 ILA - 2.480,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
361,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,99 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -30,04% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 83,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 74,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 Tr | 60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,03 Tr | 317,50% |
Tổng tài sản | 397,60 Tr | 10,90% |
Tổng nợ | 296,64 Tr | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 83,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,80 Tr | 86,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -2.680,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | 49,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 308,08% |
Dòng tiền tự do | 6,93 Tr | 35,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
771