Trang chủORIN • TLV
add
Orian SH M Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.649,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.649,00 ILA - 2.649,00 ILA
Phạm vi một năm
1.553,00 ILA - 2.796,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
480,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,12 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | -523,00 N | -103,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -103,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,48 Tr | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,92 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 15,01% |
Tổng nợ | 1,32 T | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,00 N | -103,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,95 Tr | 1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 123,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,61 Tr | 291,79% |
Dòng tiền tự do | -823,36 N | 54,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
785