Trang chủORIOLA • HEL
add
Oriola Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 €
Mức chênh lệch một ngày
1,11 € - 1,12 €
Phạm vi một năm
0,87 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
208,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
133,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,10 Tr | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 44,20 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -134,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -98,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 195,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 Tr | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,60 Tr | 22,59% |
Tổng tài sản | 963,50 Tr | 8,47% |
Tổng nợ | 830,90 Tr | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -134,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,40 Tr | 369,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,20 Tr | 50,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,10 Tr | 173,78% |
Dòng tiền tự do | 34,05 Tr | 951,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
845