Trang chủORIOLA • HEL
add
Oriola Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 €
Mức chênh lệch một ngày
1,07 € - 1,09 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
202,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
62,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,90 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 43,70 Tr | 27,03% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -380,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -345,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -46,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -80,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,50 Tr | 40,95% |
Tổng tài sản | 936,90 Tr | 3,04% |
Tổng nợ | 821,40 Tr | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -380,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 Tr | -144,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,10 Tr | 612,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,20 Tr | 77,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 Tr | 44,49% |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | -297,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
808