Trang chủORIQU • NASDAQ
add
Origin Investment I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Mức chênh lệch một ngày
9,98 $ - 10,01 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,02 $
Số lượng trung bình
126,48 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 N | — |
Thu nhập ròng | -4,32 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 207,41 N | — |
Tổng nợ | 186,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 998,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024