Trang chủORIS • NASDAQ
add
Oriental Rise Holdings Ltd
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)-0,0050
1,19 $
Đóng cửa: 5 thg 2, 19:48:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 56,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 Tr | -48,94% |
Chi phí hoạt động | 246,00 N | -34,57% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -74,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,47 | -49,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | -69,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,87 Tr | 23,02% |
Tổng tài sản | 68,50 Tr | 8,86% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -74,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,50 N | -73,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,50 N | 102,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | -94,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,00 N | -77,40% |
Dòng tiền tự do | 930,06 N | -55,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
70