Trang chủORKA • NASDAQ
add
Oruka Therapeutics Inc
11,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,14 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:01:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Mức chênh lệch một ngày
10,71 $ - 11,54 $
Phạm vi một năm
9,44 $ - 31,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,88 Tr USD
Số lượng trung bình
248,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,52 Tr | — |
Thu nhập ròng | -25,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 396,02 Tr | — |
Tổng nợ | 13,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -17,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28