Trang chủORKA • NASDAQ
add
Oruka Therapeutics Inc
10,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
9,72 $ - 10,40 $
Phạm vi một năm
5,49 $ - 31,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,77 Tr USD
Số lượng trung bình
337,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,46 Tr | — |
Thu nhập ròng | -33,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 396,02 Tr | — |
Tổng nợ | 13,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -21,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28