Trang chủORKA • NASDAQ
add
Oruka Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,79 $ - 15,31 $
Phạm vi một năm
5,49 $ - 52,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
564,76 Tr USD
Số lượng trung bình
162,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,43 Tr | 32,27% |
Thu nhập ròng | -24,57 Tr | -10,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,41 Tr | 2.071,85% |
Tổng tài sản | 357,42 Tr | 1.671,33% |
Tổng nợ | 13,78 Tr | -70,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,57 Tr | -10,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,14 Tr | -109,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,00 N | 106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,18 Tr | -44,00% |
Dòng tiền tự do | -13,31 Tr | -378,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28